VIETNAMESE
người dựng phim
người làm phim, nhà sản xuất phim
ENGLISH
film producer
/fɪlm prəˈdusər/
film maker
"Người dựng phim là người thực hiện các công việc liên quan đến sản xuất và tạo ra một bộ phim. "
Ví dụ
1.
người dựng phim đã tìm được diễn viên mới cho vai chính.
The film producer found a new actor for the lead role.
2.
người dựng phim chịu trách nhiệm về ngân sách.
The film producer was in charge of the budget.
Ghi chú
Một ekip làm phim (film crew) thường bao gồm nhiều vai trò khác nhau, từ các nhà sản xuất (producers) cho đến các diễn viên (actors). Dưới đây là một số vai trò phổ biến trong một ekip làm phim: - Đạo diễn (Director): Chịu trách nhiệm chính trong quá trình thực hiện phim. Đạo diễn là người chỉ đạo các diễn viên và đội ngũ sản xuất để tạo ra tác phẩm điện ảnh hoàn chỉnh. - Nhà sản xuất (Producer): Quản lý dự án phim, giám sát quá trình sản xuất và quản lý ngân sách của dự án. Nhà sản xuất có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm tài trợ và quảng bá phim. - Biên kịch (Screenwriter): Tạo ra kịch bản (script) cho phim. Biên kịch là người sáng tạo ra cốt truyện, nhân vật và các chi tiết khác trong phim. - Giám đốc nhiếp ảnh (Cinematographer): Quản lý các thiết bị quay phim, đảm bảo rằng phim có ánh sáng, góc quay, độ sâu trường ảnh và màu sắc phù hợp với yêu cầu của kịch bản. - Quản lý sản xuất (Production Manager): Giám sát các hoạt động sản xuất trong quá trình làm phim, bao gồm cả thời gian, ngân sách và lịch trình sản xuất. - Giám đốc âm nhạc (Music Director): Tạo ra âm nhạc cho phim, đảm bảo rằng nhạc phù hợp với cảm xúc và tình huống trong phim. - Chỉ đạo diễn xuất (Acting Coach): Hướng dẫn các diễn viên và đảm bảo rằng họ biểu đạt cảm xúc và hành động theo đúng ý muốn của đạo diễn và biên kịch. - Biên tập viên (Editor): Là người sáng tạo ra các cảnh phim, cắt ghép, chỉnh sửa phim để tạo ra tác phẩm hoàn chỉnh. - Giám sát hiệu ứng đặc biệt (Visual Effects Supervisor): Giám sát việc tạo ra các hiệu ứng đặc biệt trong phim, bao gồm cả sử dụng kỹ thuật CGI (Computer Generated Imagery).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết