VIETNAMESE

trưởng phòng lý lịch tư pháp

ENGLISH

head of judicial records

  
NOUN

/hɛd ʌv ʤuˈdɪʃəl rəˈkɔrdz/

Trưởng phòng lý lịch tư pháp: Người đứng đầu bộ phận quản lý và xử lý lý lịch tư pháp trong một tổ chức, có trách nhiệm đảm bảo tính chính xác và bảo mật của thông tin liên quan đến lý lịch.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng lý lịch tư pháp chịu trách nhiệm lưu giữ tài liệu pháp lý chính xác và bí mật.

The head of judicial records is responsible for maintaining accurate and confidential legal documentation.

2.

Tòa án đã bổ nhiệm một trưởng phòng lý lịch tư pháp mới để xử lý khối lượng vụ việc ngày càng tăng.

The court appointed a new head of judicial records to handle the increasing caseload.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt judicial records và crime records nhé! - Sự khác biệt chính giữa judicial records và crime records nằm ở phạm vi thông tin mà chúng chứa đựng. Judicial records tập trung vào thông tin và tài liệu liên quan đến quy trình pháp lý và tòa án, trong khi crime records tập trung vào thông tin về các hoạt động phạm pháp và tội phạm đã được phát hiện và xử lý. - Judicial records (hồ sơ tư pháp) là tài liệu và thông tin liên quan đến các vụ án và quy trình pháp lý. Đây là các tài liệu ghi lại các thông tin về các vụ án, quyết định của tòa án, hồ sơ tư pháp và các thông tin pháp lý khác liên quan đến một cá nhân hoặc một tổ chức. Ví dụ: The judicial records showed the previous convictions of the defendant. (Các hồ sơ tư pháp cho thấy các lần kết án trước đây của bị cáo.) - Crime records (hồ sơ tội phạm) là tài liệu và thông tin về các hoạt động phạm pháp của một cá nhân hoặc một tổ chức. Đây là các tài liệu ghi lại các thông tin về tội phạm, bao gồm các báo cáo, cáo buộc, thông tin về tội phạm đã được phát hiện và xử lý bởi cơ quan thực thi pháp luật. Ví dụ: The crime records revealed a pattern of theft in the area. (Các hồ sơ tội phạm tiết lộ một mô hình về việc trộm cắp trong khu vực.)