VIETNAMESE

nhân viên bếp

ENGLISH

cook

  
NOUN

/kʊk/

Nhân viên bếp là người làm việc trong ngành nhà hàng hoặc khách sạn, đảm nhận công việc chuẩn bị và chế biến các món ăn.

Ví dụ

1.

Nhân viên bếp đã thử nghiệm các công thức nấu ăn mới trong nhà bếp của nhà hàng.

The cook experimented with new recipes in the restaurant's kitchen.

2.

Nhân viên bếp chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách.

The cook prepared a delicious meal for the guests.

Ghi chú

Một nhân viên làm việc trong bếp thường được gọi là "chef" hoặc "cook." Thuật ngữ được sử dụng có thể phụ thuộc vào vai trò cụ thể và mức độ chuyên môn. Ví dụ, chef thường giữ vị trí cao hơn và có nhiều kỹ năng nấu ăn hơn, trong khi một cook có thể thực hiện các nhiệm vụ cơ bản về chuẩn bị thực phẩm và nấu ăn.