VIETNAMESE

bi sầu

u sầu, đau khổ

ENGLISH

mournful

  
ADJ

/ˈmɔrnfəl/

melancholy, sorrowful

Bi sầu là buồn phiền, u sầu, đau khổ.

Ví dụ

1.

Cô ấy có vẻ mặt bi sầu trong đám tang của ông mình.

She had a mournful expression at her grandfather's funeral.

2.

Giai điệu bi sầu khiến cô rơi nước mắt.

The mournful melody brought tears to her eyes.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "mournful" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - sad: buồn bã, đau buồn - melancholy: u sầu, trầm uất - sorrowful: đau khổ, tang thương - funereal: tang tóc, chết chóc - lamentable: đáng tiếc, đáng buồn - woeful: đau đớn, khốn khổ