VIETNAMESE

người buôn son bán phấn

ENGLISH

prostitute

  
NOUN

/ˈprɑstəˌtut/

whore

Người buôn son bán phấn là từ chỉ những người làm nghề mại dâm.

Ví dụ

1.

Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ cuộc sống của người buôn son bán phấn ở khu đèn đỏ.

The documentary sheds light on the lives of prostitutes in a red-light district.

2.

Cảnh sát đã bắt giữ một số người buôn son bán phấn trong một chiến dịch truy quét.

The police arrested several prostitutes during a sting operation.

Ghi chú

Từ "prostitute" có nhiều nét nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng, dưới đây là một số nét nghĩa thường gặp: - Nghĩa chính là "người bán dâm" - người đưa ra các dịch vụ tình dục để đổi lấy tiền hoặc các loại quyền lợi khác. Ví dụ: She worked as a prostitute to support her drug addiction. (Cô ta làm nghề bán dâm để trang trải cho nhu cầu sử dụng ma túy của mình.) - Nghĩa bóng là "kẻ vô ơn đối với một người hoặc tổ chức" - người đưa ra các hành động hay lời nói không chân thành và không có trách nhiệm với người hoặc tổ chức đã giúp đỡ họ. Ví dụ: After all the help he gave her, she treated him like a prostitute by never returning his phone calls. (Sau tất cả sự giúp đỡ mà anh ta đưa cho cô ta, cô ta đã đối xử với anh ta như một kẻ vô ơn bằng cách không bao giờ gọi lại cho anh ta.) - Nghĩa là "thứ gì đó bị bán đi với giá rẻ, không đáng giá" - người hoặc vật bị bán đi với giá thấp hoặc không đáng giá để đạt được một mục đích nào đó. Ví dụ: Selling our national parks to foreign companies is like prostituting our natural resources. (Bán các công viên quốc gia của chúng ta cho các công ty nước ngoài giống như việc tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên của chúng ta.)