VIETNAMESE

người dạy kèm

gia sư

ENGLISH

tutor

  
NOUN

/ˈtutər/

"Người dạy kèm là người cung cấp dịch vụ giảng dạy tư vấn cho học viên hoặc sinh viên cá nhân. "

Ví dụ

1.

Người dạy kèm đã giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi.

The tutor helped the student prepare for the exam.

2.

Người dạy kèm cung cấp sự chú ý cá nhân cho học sinh và giúp họ tiến bộ.

The tutor provided personalized attention to the student and helped them improve.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số khái niệm có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như tutor, mentor, supervisor và advisor nha! - tutor (gia sư): Being a home tutor earns you good money. (Làm gia sư tại nhà giúp bạn kiếm được nhiều tiền.) - mentor (người huấn luyện): A good mentor produces many good trainees. (Người huấn luyện tốt thì sẽ đào tạo được nhiều nhân viên lành nghề.) - supervisor (người giám sát, người hướng dẫn): Would you care to be my supervisor, Professor? (thưa Giáo sư, ông có thể làm người hướng dẫn cho tôi không?) - advisor (người giám sát, người hướng dẫn), dùng tương tự: He is my advisor for my bachelor degree. (Thầy ấy là người hướng dẫn của tôi lúc làm luận văn cử nhân.)