VIETNAMESE
biết vâng lời
biết nghe lời
ENGLISH
obedient
/oʊˈbidiənt/
acquiescent
Biết vâng lời là sẵn sàng tuân theo lời dặn dò, nhận mệnh lệnh của người khác.
Ví dụ
1.
Con chó rất biết vâng lời và tuân theo mệnh lệnh.
The dog was very obedient and followed commands well.
2.
Các học sinh được kỳ vọng sẽ biết vâng lời trong ngôi trường nghiêm khắc.
The students were expected to be obedient in the strict school.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "obedient" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - compliant : tuân theo, vâng lời - submissive : dễ bảo, phục tùng - conforming : tuân thủ, tuân theo - docile : ngoan ngoãn, dễ dạy
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết