VIETNAMESE

nhân viên bán thời gian

nhân viên thời vụ

ENGLISH

part-time employee

  
NOUN

/ˈpɑrtˈtaɪm ɛmˈplɔɪi/

part-timer

Nhân viên bán thời gian là người làm công việc chỉ trong một khoảng thời gian nhất định hoặc theo yêu cầu, không làm việc toàn thời gian.

Ví dụ

1.

Công ty đã thuê nhân viên bán thời gian để hỗ trợ khối lượng công việc tăng lên trong kỳ nghỉ lễ.

The company hired part-time employees to assist with the increased workload during the holiday season.

2.

Cô làm nhân viên bán thời gian tại một nhà hàng địa phương để kiếm thêm tiền.

She works as a part-time employee at a local restaurant to earn some extra money.

Ghi chú

Ngoài part-time, việc làm (employment) còn có những hình thức nào khác: - full-time employment: làm việc toàn thời gian - freelance: làm việc tự do - temporary employment: công việc tạm thời - internship: thực tập