VIETNAMESE
bất kính
vô lễ, thiếu tôn kính
ENGLISH
disrespectful
/ˌdɪsrɪˈspɛktfəl/
impolite, rude
Bất kính là không tôn trọng, không đối xử lễ phép với người khác.
Ví dụ
1.
Hành vi bất kính của anh ta đối với giáo viên là không thể chấp nhận được.
His disrespectful behavior towards the teacher was not acceptable.
2.
Những bình luận bất kính của chính trị gia đối với đối thủ của mình đã gây ra sự phẫn nộ.
The politician's disrespectful comments towards his opponent caused outrage.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "disrespectful" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - rude: thô lỗ - impolite: không lịch sự - disgraceful: đáng xấu hổ - insolent: xấc láo - offensive: tấn công, xúc phạm - contemptuous: coi thường, khinh thường - discourteous: bất lịch sự - inconsiderate: không chu đáo, không quan tâm đến người khác - derogatory: lăng mạ, xúc phạm - insulting: xúc phạm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết