VIETNAMESE

người mời

ENGLISH

inviter

  
NOUN

/ɪnˈvaɪtər/

Người mời là người gửi lời mời hoặc mời một người khác tham gia vào một sự kiện, hoạt động hoặc dự án cụ thể.

Ví dụ

1.

Người tổ chức sự kiện chỉ định một người mời thân thiện để chào đón những người tham dự tại hội nghị.

The event organizer appointed a friendly inviter to greet attendees at the conference.

2.

Người mời nồng nhiệt chào đón khách đến dự tiệc.

The inviter warmly welcomed the guests to the party.

Ghi chú

Các sắc thái nghĩa của động từ invite: - Invite (mời): mời ai đó tham gia hoặc tham dự một sự kiện, hoạt động, hay buổi tiệc. Ví dụ: I would like to invite you to my birthday party. (Tôi muốn mời bạn đến buổi tiệc sinh nhật của tôi.) - Invite (kêu gọi, khuyến nghị): gợi ý, đề xuất hoặc yêu cầu ai đó làm một việc gì đó. Ví dụ: I invite you to consider the proposal seriously. (Tôi khuyến nghị bạn cân nhắc đề xuất một cách nghiêm túc.) - Invite (dẫn đến kết quả xấu): mời vào tình huống có thể gây rắc rối hoặc phiền toái. Ví dụ: Speeding invites accidents. (Việc vượt quá tốc độ dẫn đến tai nạn.)