VIETNAMESE

nhân viên phòng vật tư

ENGLISH

property custodian

  
NOUN

/ˈprɑpərti kəˈstoʊdiən/

Nhân viên phòng vật tư là người chịu trách nhiệm quản lý và cung cấp vật tư, hàng hóa trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

Nhân viên phòng vật tư quản lý hàng tồn kho và phối hợp với các nhà cung cấp để duy trì mức tồn kho.

The property custodian managed inventory and coordinated with suppliers to maintain stock levels.

2.

Nhân viên phòng vật tư đảm bảo việc đưa hàng vào kho đúng thời gian quy định.

The property custodian ensured the timely delivery of goods to the warehouse.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt supply officer và property custodian nhé! - Supply officer (quản lý cung cấp) là người chịu trách nhiệm quản lý và điều phối các hoạt động liên quan đến việc cung cấp và quản lý nguồn tài nguyên, vật liệu, và trang thiết bị trong một tổ chức hay cơ quan. Supply officer thường đảm nhận vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các nguồn tài nguyên được cung cấp đúng lúc, đủ số lượng và chất lượng đảm bảo hoạt động suôn sẻ của tổ chức. Ví dụ: The supply officer is responsible for procuring and distributing office supplies to different departments within the organization. (Nhân viên quản lý cung cấp phụ trách mua và phân phối văn phòng phẩm cho các phòng ban khác trong tổ chức.) - Property custodian (người quản lý tài sản) là người chịu trách nhiệm quản lý và bảo quản các tài sản và tài liệu của một tổ chức hay cơ quan. Property custodian đảm nhận vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tài sản được bảo vệ, duy trì và sử dụng một cách hiệu quả. Nhiệm vụ của property custodian có thể bao gồm kiểm kê tài sản, bảo vệ chúng khỏi mất mát hoặc hư hỏng, và duy trì thông tin cập nhật về tình trạng và vị trí của các tài sản. Ví dụ: The property custodian is responsible for keeping an inventory of all the equipment and ensuring they are properly maintained and accounted for. (Người quản lý tài sản chịu trách nhiệm lập danh mục của tất cả các thiết bị và đảm bảo chúng được bảo trì và ghi nhận một cách đúng đắn.)