VIETNAMESE
bằng lòng
thỏa mãn, hài lòng
ENGLISH
contented
/kənˈtɛntəd/
satisfied
Bằng lòng là cảm thấy hài lòng, không còn muốn gì thêm.
Ví dụ
1.
Con mèo có vẻ bằng lòng với chiếc bát đầy ắp của mình.
The cat looked contented with his bowl filled up.
2.
Nụ cười trên khuôn mặt cho thấy cô ấy hạnh phúc và bằng lòng với cuộc sống của mình.
The smile on her face indicated that she was happy and contented with her life.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với bằng lòng (contented) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - satisfied: hài lòng - happy: vui vẻ - pleased: hài lòng - gratified: vừa lòng - fulfilled: đầy đủ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết