VIETNAMESE
bất thường
không thông thường, không thường xuyên
ENGLISH
unusual
/ənˈjuʒˌuəl/
uncommon, abnormal
Bất thường là không bình thường, không thông thường, không thường xuyên.
Ví dụ
1.
Các kiểu thời tiết bất thường gây lo ngại cho các nhà khoa học.
The unusual weather patterns caused concern among scientists.
2.
Hành vi bất thường của anh ấy đã làm mọi người lo lắng.
His unusual behavior made everyone worried.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "unusual" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - rare: hiếm có - peculiar: đặc biệt - odd: lạ lùng - abnormal: bất thường - uncommon: không phổ biến - eccentric: lập dị - out of the ordinary: khác thường - atypical: không điển hình - quirky: kỳ quặc - nonconformist: không tuân thủ quy tắc
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết