VIETNAMESE
buồn thảm
đau khổ, đau đớn, thương tâm
ENGLISH
tragic
/ˈtræʤɪk/
sorrowful, mournful, grievous
Buồn thảm là cảm giác đau buồn, sâu sắc do thất bại hoặc mất mát lớn.
Ví dụ
1.
Tin tức buồn thảm về cái chết của cha cô khiến cô bị suy sụp.
The tragic news of her father's death left her devastated.
2.
Vở kịch có một kết thúc buồn thảm khiến khán giả rơi nước mắt.
The play had a tragic ending that left the audience in tears.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "tragic" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - calamitous: thảm khốc, đáng tiếc - disastrous: tai hại, thảm họa - sorrowful: đau buồn, u sầu - lamentable: đáng tiếc, thương tâm - woeful: buồn rầu, đau khổ - grievous: đau đớn, đáng thương tâm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết