VIETNAMESE
buồn tình
lãng mạn, đầy nước mắt, cảm động
ENGLISH
heartbroken
/ˈhɑrtˌbroʊkən/
emotional, romantic, nostalgic
Buồn tình là cảm giác buồn vì tình yêu hay vừa mới chia tay người yêu.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất buồn tình sau khi chia tay.
She was heartbroken after her breakup.
2.
Nhìn thấy người yêu cũ đi cùng bạn gái mới của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy buồn tình.
Seeing her ex with his new girlfriend left her feeling heartbroken.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "heartbroken" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - devastated: suy sụp, tan tác - crushed: bị đè nặng, đau khổ - despondent: tuyệt vọng, nản lòng - melancholy: u sầu, buồn bã - sorrowful: đau khổ, buồn bã - forlorn: cô đơn, tuyệt vọng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết