VIETNAMESE
phó phòng marketing
phó giám đốc marketing
ENGLISH
deputy head of marketing
/ˈdɛpjəti hɛd ʌv ˈmɑrkətɪŋ/
Phó phòng marketing là người hỗ trợ Giám đốc Marketing trong việc xây dựng và thực hiện chiến lược marketing để đạt được mục tiêu kinh doanh của công ty, có thể thay đổi tùy thuộc vào tổ chức cụ thể và ngành công nghiệp, nhưng nhiệm vụ chính của họ.
Ví dụ
1.
Phó phòng marketing đã phát triển các chiến lược tiếp thị để quảng bá sản phẩm của công ty.
The deputy head of marketing developed marketing strategies to promote the company's products.
2.
Phó phòng marketing đã phân tích xu hướng thị trường để xác định nhân khẩu học mục tiêu mới.
The deputy head of marketing analyzed market trends to identify new target demographics.
Ghi chú
Public Relations (PR) (Quan hệ công chúng) và Marketing là hai khái niệm khác nhau trong lĩnh vực quảng cáo và truyền thông. Dưới đây là sự khác nhau giữa PR và marketing: - Mục đích: Marketing nhằm mục đích tăng doanh số bằng cách quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng. PR nhằm tạo dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp hoặc sản phẩm. - Đối tượng: Marketing nhắm đến đối tượng khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại. PR nhắm đến đối tượng công chúng rộng hơn, bao gồm khách hàng tiềm năng, cổ đông, nhà đầu tư, giới truyền thông, chính quyền và cộng đồng. - Công cụ: Marketing thường sử dụng các công cụ quảng cáo truyền thống như quảng cáo trên truyền hình, tạp chí, báo hoặc quảng cáo trực tuyến. PR thường sử dụng các công cụ như viết báo chí, sự kiện, quan hệ với khách hàng, quan hệ công chúng và truyền thông xã hội để tạo dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp hoặc sản phẩm. - Thời gian: Marketing thường tập trung vào các chiến dịch quảng cáo ngắn hạn để tăng doanh số. PR tập trung vào việc tạo dựng mối quan hệ lâu dài với các đối tác, khách hàng và giới truyền thông.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết