VIETNAMESE

nghe chép chính tả

ENGLISH

transcription

  
NOUN

/ˌtrænˈskrɪpʃən/

Nghe chép chính tả là nghề tay trái của nghề in ấn, bao gồm việc sao chép văn bản, tài liệu bằng cách viết tay hoặc bằng máy đánh chữ.

Ví dụ

1.

Nghề nghe chép chính tả đòi hỏi kỹ năng đánh máy xuất sắc.

The transcription profession requires excellent typing skills.

2.

Nghe chép chính tả liên quan đến việc chuyển đổi âm thanh thành văn bản.

The transcription profession involves converting audio to text.

Ghi chú

Từ "transcript" có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nét nghĩa của từ này: Transcript (noun): bản ghi âm hoặc bản ghi chép lại nội dung của một cuộc phỏng vấn, bài diễn thuyết, lời nói chuyện,... Ví dụ: I listened to the transcript of the interview with the famous actor. (Tôi nghe bản ghi âm của cuộc phỏng vấn với diễn viên nổi tiếng.) Transcript (noun): bảng điểm, bản sao của bản gốc điểm số. Ví dụ: I need to order an official transcript of my grades to send to the university. (Tôi cần đặt một bản sao chính thức của bảng điểm để gửi đến trường đại học.) Transcript (verb): sao chép lại nội dung từ một nguồn. Ví dụ: I will need to transcript the lecture notes onto my computer later. (Tôi sẽ cần sao chép lại các ghi chú bài giảng lên máy tính của mình sau này.)