VIETNAMESE
ấm ức
hậm hực, oan ức
ENGLISH
full of pent-up anger
/fʊl ʌv pɛnt-ʌp ˈæŋɡər/
full of pent-up resentment
Ấm ức là cảm giác bực tức trong người mà phải cố nén lại, không thể nói ra hoặc nói hết được.
Ví dụ
1.
Anh ta rất ấm ức sau cuộc tranh cãi với ông chủ của mình.
He was full of pent-up anger after the argument with his boss.
2.
Sau nhiều năm bị ngược đãi và bỏ bê, cô ấy cảm thấy vô cùng ấm ức.
After years of mistreatment and neglect, she was full of pent-up anger.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với từ ấm ức (full of pent-up anger) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - furious: extremely angry, full of rage (tức giận, giận dữ) - livid: extremely angry, furious (tức giận đến mức không kiềm chế được) - enraged: intensely angry, furious (nổi điên, tức giận) - irritated: annoyed or frustrated, often resulting in anger (bực mình, tức giận) - incensed: extremely angry, enraged (nổi giận, tức giận)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết