VIETNAMESE

phó bí thư thường trực

ENGLISH

permanent deputy secretary

  
NOUN

/ˈpɜrmənənt ˈdɛpjəti ˈsɛkrəˌtɛri/

standing deputy secretary

Phó bí thư thường trực là người giữ chức vụ phụ trách liên tục, không phụ thuộc vào thời hạn cử chức, chịu trách nhiệm về toàn bộ công việc và hoạt động của ban thường trực, đồng thời chịu trách nhiệm chính và trực tiếp về những công việc được phân công.

Ví dụ

1.

Phó bí thư thường trực mang lại sự ổn định và liên tục trong tổ chức.

The permanent deputy secretary provided stability and continuity in the organization.

2.

Phó bí thư thường trực chịu trách nhiệm lập kế hoạch dài hạn và thực hiện.

The permanent deputy secretary was responsible for long-term planning and implementation.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt deputy và vice nhé! - Deputy là một người được bổ nhiệm hoặc bầu để đại diện cho hoặc làm việc thay mặt cho người khác trong một vai trò hoặc chức vụ cụ thể. Thường thì deputy có quyền hạn và trách nhiệm tương tự như người mà họ đại diện. Ví dụ: The deputy mayor attended the meeting on behalf of the mayor. (Phó thị trưởng tham dự cuộc họp thay cho thị trưởng.) - Vice cũng có nghĩa là một người đại diện hoặc người làm việc thay mặt cho người khác, nhưng thường ám chỉ một vị trí phụ, thứ hai hoặc phụ tá. Vice thường chỉ ra một sự xếp hạng thấp hơn hoặc vị trí phụ đối với người mà họ đại diện. Ví dụ: The vice president oversees the company's operations in the absence of the president. (Phó chủ tịch điều hành hoạt động của công ty khi không có chủ tịch.)