VIETNAMESE

người dự thi

thí sinh

ENGLISH

candidate

  
NOUN

/ˈkændədeɪt/

test taker

Người dự thi là người tham gia vào một kỳ thi cụ thể.

Ví dụ

1.

Người dự thi hồi hộp trước giờ thi.

The candidate was nervous before the exam.

2.

Người dự thi được cho thêm thời gian để hoàn thành bài thi.

The candidate was given extra time to complete the test.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến điểm thi đại học: - test taker/ candidate (sĩ tử, người thi, thí sinh) - high school diploma (bằng tốt nghiệp cấp 3) - materials (tài liệu) - multiple-choice test (bài thi trắc nghiệm) - constructed-response test (bài thi tự luận) - national high school exam (kỳ thi THPT quốc gia)