VIETNAMESE

người hộ tống

ENGLISH

escort

  
NOUN

/ˈɛskɔrt/

security escort

Người hộ tống là người đưa và bảo vệ một người hoặc một số người đi đến một địa điểm an toàn.

Ví dụ

1.

Doanh nhân đã thuê một người hộ tống để đi cùng anh ta đến một sự kiện dạ tiệc.

The businessman hired an escort to accompany him to a gala event.

2.

Người hộ tống dẫn chúng tôi đến chỗ ngồi của chúng tôi tại nhà hát.

The escort led us to our seats at the theater.

Ghi chú

Các nét nghĩa khác nhau của từ escort: - (n) Người hướng dẫn hoặc bảo vệ. Ví dụ: The museum provides escorts to guide visitors through the exhibits. (Bảo tàng cung cấp nhân viên hướng dẫn để dẫn khách qua các trưng bày.) - (n) Người đi theo, thường là với mục đích bảo vệ hoặc đảm bảo an ninh. Ví dụ: The president's motorcade was accompanied by a team of motorcycle escorts. (Đoàn xe của tổng thống được đi cùng với đội ngũ người điều khiển xe máy bảo vệ.) - (v) Đi cùng, hộ tống ai đó. Ví dụ: The bodyguard escorted the celebrity out of the building. (Vệ sĩ đã hộ tống người nổi tiếng ra khỏi tòa nhà.)