VIETNAMESE

người đứng ngoài

ENGLISH

outsider

  
NOUN

/aʊtˈsaɪdər/

"Người đứng ngoài là người không tham gia hoặc không thuộc về một nhóm hoặc tổ chức nào đó. "

Ví dụ

1.

Công ty đã thuê một người đứng ngoài để mang đến một cái nhìn mới mẻ.

The company hired an outsider to bring a fresh perspective.

2.

Anh ấy luôn cảm thấy mình như người đứng ngoài cuộc trong nhóm.

He always felt like an outsider in the group.

Ghi chú

Để diễn tả một người ta không quen biết rõ, trong tiếng Anh ta có các từ sau: - người lạ: stranger - khách: guest - người nước ngoài: foreigner - người ngoài cuộc: outsider - người thăm viếng: visitor