VIETNAMESE
bé bỏng
em bé, đứa trẻ nhỏ
ENGLISH
little
/ˈlɪtəl/
toddler, young child
Bé bỏng là bé nhỏ và non nớt gây cảm giác đáng thương.
Ví dụ
1.
Con gái bé bỏng của họ đang chơi trong công viên.
Their little daughter was playing in the park.
2.
Chú chim bé bỏng từ trên cây rơi xuống.
The little bird fell from the tree.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "little" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - microscopic: vi nhỏ, siêu nhỏ - minuscule: cực kỳ nhỏ, nhỏ xíu, nhỏ bé - petite: nhỏ nhắn, nhỏ bé, nhỏ dáng - diminutive: cực kỳ nhỏ, nhỏ xíu, nhỏ bé - lilliputian: nhỏ xíu, rất nhỏ, nhỏ bé - tiny: nhỏ xíu, rất nhỏ, nhỏ bé - small: nhỏ, bé, ít - miniature: nhỏ xíu, rất nhỏ, thu nhỏ - compact: chật hẹp, nhỏ gọn, gọn nhẹ - pocket-sized: kích thước vừa vặn để cất trong túi, nhỏ gọn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết