VIETNAMESE

nhân viên kiểm ngân

ENGLISH

tally staff

  
NOUN

/ˈtæli stæf/

Nhân viên kiểm ngân là nhân viên của ngân hàng có nhiệm vụ chịu trách nhiệm điều phối, quyết định giới hạn của lượng tiền sử dụng hàng ngày trong giao dich tiền mặt nội bộ hoặc với khách hàng; kiểm soát và quản trị rủi ro tổn thất tiền mặt, hoặc tiền giả trong giao dịch và hỗ trợ tăng trưởng khách hàng mới huy động nhằm tối ưu hóa doanh thu, lợi nhuận cho đơn vị kinh doanh.

Ví dụ

1.

Nhân viên kiểm ngân đã hỗ trợ khách hàng rút tiền mặt.

The tally staff assisted the customer with their cash withdrawal.

2.

Nhân viên kiểm ngân đã xử lý khoản tiền gửi của khách hàng và cung cấp cho họ biên lai.

The tally staff processed the customer's deposit and provided them with a receipt.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt tally staff và bank clerk nhé! - Tally staff (nhân viên kiểm kê) là những người làm việc trong ngành thương mại hoặc sản xuất và chịu trách nhiệm kiểm tra, đếm và ghi lại số lượng hàng hóa hoặc sản phẩm. Ví dụ: The tally staff at the warehouse counted the inventory to ensure accuracy. (Nhân viên kiểm kê tại kho đã đếm số lượng hàng tồn để đảm bảo tính chính xác.) - Bank clerk (nhân viên ngân hàng) là những người làm việc trong lĩnh vực ngân hàng và có nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm tiếp nhận giao dịch của khách hàng, xử lý rút tiền, gửi tiền, cung cấp thông tin tài chính và hỗ trợ các dịch vụ ngân hàng khác. Ví dụ: The bank clerk assisted customers with their account inquiries and helped them with various banking transactions. (Nhân viên ngân hàng đã hỗ trợ khách hàng với các yêu cầu thông tin tài khoản và giúp đỡ họ thực hiện các giao dịch ngân hàng khác nhau.)