VIETNAMESE
nhân viên đăng kiểm
vehicle inspector
ENGLISH
inspector
/ɪnˈspɛktər/
Nhân viên đăng kiểm là người làm việc trong lĩnh vực đăng kiểm xe cộ, kiểm tra và chứng nhận tính an toàn và tuân thủ quy định của xe.
Ví dụ
1.
Nhân viên đăng kiểm kiểm tra hệ thống phanh của xe xem có lỗi gì không.
The vehicle inspector examined the car's brakes for any faults.
2.
Nhân viên đăng kiểm đã kiểm tra động cơ xem có rò rỉ nào không.
The vehicle inspector inspected the engine for any leaks.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số động từ trong tiếng Anh dễ nhầm lẫn như nitpick, examine, inspect nha! - nitpick (soi mói): You're always nitpicking - it's so annoying! (Mày lúc nào cũng soi mói, khó chịu lắm biết không?) - examine (kiểm tra) I need to examine all possible outcomes. (Tôi cần phải kiểm tra tất cả các kết quả có thể xảy ra.) - inspect (khám xét) Two police came to inspect the house. (Hai cảnh sát đến khám xét nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết