VIETNAMESE
người bán buôn
người bán sỉ
ENGLISH
wholesaler
/ˈhoʊlˌseɪlər/
"Người bán buôn là người bán hàng hóa cho các doanh nghiệp khác hoặc người mua hàng sỉ, thường để bán lẻ hoặc sử dụng trong sản xuất. "
Ví dụ
1.
Người bán buôn yêu cầu số lượng đặt hàng tối thiểu là 100 chiếc.
The wholesaler requires a minimum order quantity of 100 units.
2.
Người bán buôn cung cấp hàng hóa cho người bán lẻ với giá chiết khấu.
The wholesaler supplies goods to retailers at a discounted price.
Ghi chú
Có hai hình thức bán hàng phổ biến trên thị trường đó! - Bán lẻ (retail) là bán hàng hoá số lượng nhỏ cho người dùng. - Bán sỉ (wholesale) là bán hàng hoá số lượng lớn cho các doanh nghiệp hoặc đại lý nhỏ hơn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết