VIETNAMESE
người thầy
ENGLISH
teacher
/ˈtiʧər/
mentor, role model
Người thầy là người có kiến thức và kỹ năng chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể và đóng vai trò giảng dạy, hướng dẫn và truyền đạt kiến thức cho người khác.
Ví dụ
1.
Người thầy giảng bài rõ ràng cho học sinh.
The teacher explained the lesson clearly to the students.
2.
Người thầy tổ chức cho lớp đi dã ngoại.
The teacher organized a field trip for the class.
Ghi chú
Teacher, mentor và role model đều có thể được dùng để nói về "người thầy" (người chúng ta học hỏi và noi theo), phân biệt 3 từ như sau: - Teacher (giáo viên): người giảng dạy, truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho học sinh. Ví dụ: My math teacher explains difficult concepts in a way that is easy to understand. (Giáo viên toán của tôi giải thích những khái niệm khó hiểu một cách dễ hiểu.) - Mentor (người hướng dẫn): người có kinh nghiệm và kiến thức sẵn sàng chia sẻ và hướng dẫn người khác trong việc phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Ví dụ: My mentor at work has helped me navigate through challenges and grow in my career. (Người hướng dẫn của tôi ở công việc đã giúp tôi vượt qua những khó khăn và phát triển trong sự nghiệp của mình.) - Role model (người mẫu gương): người có phẩm chất và hành động tốt, làm gương cho người khác học tập và noi gương. Ví dụ: My older sister is my role model because she is hardworking and always kind to others. (Chị gái tôi là người mẫu gương của tôi vì cô ấy chăm chỉ và luôn tốt bụng với người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết