VIETNAMESE

nhân viên kcs

ENGLISH

knowledge-centered support staff

  
NOUN

/ˈnɑləʤ ˈsɛntərd səˈpɔrt stæf/

Nhân viên kcs là người thực hiện kiểm soát chất lượng và an toàn sản phẩm, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu quy định.

Ví dụ

1.

Nhân viên kcs đã tạo và cập nhật hướng dẫn sử dụng.

The knowledge-centered support staff created and updated user manuals.

2.

Nhân viên kcs đã cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.

The knowledge-centered support staff provided technical assistance to customers.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với staff: - nhân sự (personnel): The new director is likely to make major changes in personnel. (Giám đốc mới nhiều khả năng sẽ tạo ra những thay đổi lớn về nhân sự.) - nhân viên (employee): The number of employees in the company has trebled over the past decade. (Số lượng nhân viên của công ty đã tăng gấp 3 lần trong thập kỷ qua.)