VIETNAMESE

người phục vụ

ENGLISH

attendant

  
NOUN

/əˈtɛndənt/

server

Người phục vụ là người cung cấp dịch vụ và hỗ trợ cho một nhóm người hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Người phục vụ bãi đậu xe hướng dẫn các phương tiện đến các điểm đậu xe có sẵn.

The parking attendant directed the vehicles to available parking spots.

2.

Người phục vụ chuyến bay trình bày các quy trình an toàn trước khi máy bay cất cánh.

The flight attendant demonstrated the safety procedures before takeoff.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến các nghề nghiệp phục vụ nha! - waiter, waitress (bồi bàn) - server (người phục vụ) - attendant, flight attendant (tiếp viên, tiếp viên hàng không) - receptionist (lễ tân) - operator (tổng đài viên)