VIETNAMESE

người hầu cận

cận thần

ENGLISH

courtier

  
NOUN

/ˈkɔrtiər/

attendant, valet

Người hầu cận là người hầu thân thiết của vua chúa thời phong kiến.

Ví dụ

1.

Người hầu cận đầy tham vọng hy vọng sẽ có được sự sủng ái của nữ hoàng.

The ambitious courtier hoped to gain favor with the queen.

2.

Người hầu cận khuyên nhà vua về các vấn đề quốc gia.

The courtier advised the king on matters of state.

Ghi chú

Chúng ta hãy phân biệt valet, courtier, attendant nhé: - Valet: Người hầu nam riêng cho một cá nhân, thường là một quý tộc hoặc người giàu có, có trách nhiệm chăm sóc và hỗ trợ trong các nhiệm vụ như mặc quần áo, làm đẹp, và tổ chức các vật phẩm cá nhân. - Courtier: Hầu cận tại triều đình hoặc đám đông, thường được coi là nhân viên quan trọng trong cung điện hoặc hoàng gia, có thể đảm nhận các nhiệm vụ như tư vấn, thực hiện các nghi lễ, và làm nhiệm vụ đại diện. - Attendant: Người phục vụ trong một tình huống cụ thể, như người phục vụ trên máy bay, tại khách sạn hoặc trong một sự kiện, để đảm bảo sự thoải mái và hỗ trợ cho khách hàng hoặc khách mời.