VIETNAMESE
buồn khổ
ENGLISH
miserable
/ˈmɪzərəbəl/
wretched
Buồn khổ là tình trạng cảm xúc đau đớn, khổ sở, đau buồn.
Ví dụ
1.
Anh cảm thấy buồn khổ sau khi bạn gái chia tay anh.
He felt miserable after his girlfriend broke up with him.
2.
Cô ấy sống buồn khổ một mình.
She's miserable living on her own.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "miserable" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - unhappy: bất hạnh, không hạnh phúc - wretched: khốn khổ, đáng thương - sorrowful: đau buồn, buồn bã - distressed: đau khổ, chấn thương - forlorn: cô đơn, tuyệt vọng - desolate: hoang vắng, trống vắng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết