VIETNAMESE

nhân viên quan hệ khách hàng cá nhân

ENGLISH

personal customer relations staff

  
NOUN

/ˈpɜrsɪnɪl ˈkʌstəmər riˈleɪʃənz stæf/

Nhân viên quan hệ khách hàng cá nhân là những người làm việc trong lĩnh vực quan hệ và chăm sóc khách hàng cá nhân.

Ví dụ

1.

Nhân viên quan hệ khách hàng cá nhân đã điều phối các trải nghiệm được cá nhân hóa và quản lý các chương trình khách hàng thân thiết cho những khách hàng có giá trị cao.

The personal customer relations staff coordinated personalized experiences and managed loyalty programs for high-value customers.

2.

Nhân viên quan hệ khách hàng cá nhân quản lý tài khoản của khách hàng VIP và xử lý các yêu cầu đặc biệt của họ.

The personal customer relations staff managed VIP clients' accounts and handled their special requests.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt customer relations và customer service nhé! - Sự khác biệt chính giữa customer relations và customer service là customer relations tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tương tác với khách hàng, trong khi customer service tập trung vào việc cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng trong quá trình giao dịch. Customer relations là một khía cạnh toàn diện hơn, trong khi customer service tập trung vào khâu hỗ trợ trực tiếp và giải quyết vấn đề của khách hàng. - Customer relations (quan hệ khách hàng) là quá trình xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, chặt chẽ và có ý nghĩa với khách hàng. Nó tập trung vào việc tạo dựng lòng tin, tương tác và giao tiếp hiệu quả với khách hàng, nhằm tăng cường lòng trung thành và hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp. Ví dụ: The company places great emphasis on customer relations, ensuring personalized communication and addressing individual needs. (Công ty coi trọng quan hệ khách hàng, đảm bảo giao tiếp cá nhân hóa và đáp ứng nhu cầu riêng của từng khách hàng.) - Customer service (dịch vụ khách hàng) là quá trình cung cấp hỗ trợ và giải quyết các vấn đề, yêu cầu của khách hàng trong quá trình giao dịch. Nó tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu khách hàng, cung cấp thông tin, giải đáp câu hỏi và xử lý phản hồi một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Ví dụ: The customer service team is available 24/7 to assist customers with any inquiries or issues they may have. (Đội ngũ dịch vụ khách hàng có sẵn 24/7 để hỗ trợ khách hàng với mọi yêu cầu hoặc vấn đề.)