VIETNAMESE

người sửa chữa

kỹ thuật viên

ENGLISH

repairman

  
NOUN

/rɪˈpɛrˌmæn/

technician, fixer

Người sửa chữa là người có kỹ năng và kiến thức để sửa chữa các thiết bị, máy móc hoặc hệ thống bị hỏng.

Ví dụ

1.

Người sửa chữa vòi nước bị rò rỉ.

The repairman fixed the leaky faucet.

2.

Người sửa chữa có tay nghề cao trong việc khắc phục các sự cố về điện.

The repairman is skilled at fixing electrical problems.

Ghi chú

Fix, repair và mend cùng có nghĩa là sửa chữa nhưng cách dùng khác nhau nha! - Fix được dùng trong tình huống thông thường, chung chung, có tính toàn diện. Ví dụ: This bike was broken and it needs to be fixed. (Cái xe đạp này bị hỏng, nó cần được sửa.) - Repair dùng khi một phần nào đó của một vật hoặc hệ thống cần được sửa chữa. Ví dụ: This bike was broken. Its chain needs to be repaired. (Cái xe đạp này bị hỏng. Xích của nó cần được sửa.) - Mend thường được sử dụng để diễn tả sự sửa chữa trên những chất liệu mềm, những vật liệu hữu cơ dễ sửa chữa hoặc những sự vật hiện tượng mang tính tinh thần. Ví dụ: Her heart was broken, and you're not the one who is able to mend it. (Trái tim của cô ấy đã tan vỡ và bạn không phải là người có thể sửa nó.)