VIETNAMESE

nhân viên tiêu biểu

ENGLISH

outstanding employee

  
NOUN

/ˌaʊtˈstændɪŋ ɛmˈplɔɪi/

exemplary employee

Nhân viên tiêu biểu là nhân viên được công nhận và ghi nhận vì hiệu suất làm việc xuất sắc và đóng góp tích cực.

Ví dụ

1.

Nhân viên tiêu biểu đã nhận được sự công nhận cho hiệu suất đặc biệt và sự cống hiến cho công việc của họ.

The outstanding employee received recognition for exceptional performance and dedication to their work.

2.

Nhân viên tiêu biểu được thăng chức vì những đóng góp của họ.

The outstanding employee received a promotion for their contributions.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt outstanding và out standing nhé! - "Outstanding" là một từ chỉ sự xuất sắc, nổi bật hoặc đáng chú ý. Nó được sử dụng để miêu tả cái gì đó rất tốt, ưu việt hoặc vượt trội so với các yếu tố khác trong cùng lĩnh vực. Ví dụ: She received an outstanding performance award for her exceptional work. (Cô ấy đã nhận được giải thưởng vì hiệu suất xuất sắc trong công việc đặc biệt của mình.) - "Out standing" là việc tách rời hai từ "out" và "standing". "Out" có nghĩa là ngoài ra hoặc ra ngoài, trong khi "standing" có nghĩa là đứng. Do đó, khi hai từ này được sử dụng cùng nhau trong một câu, không có ý nghĩa liên quan đến "outstanding". Thay vào đó, nó chỉ đơn giản là miêu tả hành động của việc đứng ở ngoài hoặc không tiếp tục tham gia vào một tình huống nào đó. Ví dụ: He decided to stay out standing in the hallway instead of entering the crowded room. (Anh ta quyết định đứng ở ngoài hành lang thay vì vào phòng đông người.)