VIETNAMESE

nhân viên cửa hàng

ENGLISH

store staff

  
NOUN

/stɔr stæf/

shop employee

Nhân viên cửa hàng là người làm việc trong một cửa hàng, chịu trách nhiệm phục vụ khách hàng, quản lý hàng hóa và duy trì hoạt động hàng ngày của cửa hàng.

Ví dụ

1.

Nhân viên cửa hàng đã bổ sung các sản phẩm mới lên kệ.

The store staff restocked shelves with fresh products.

2.

Nhân viên cửa hàng đã hỗ trợ khách hàng tìm kiếm những mặt hàng mà họ mong muốn.

The store staff assisted customers in finding their desired items.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với staff: - nhân sự (personnel): The new director is likely to make major changes in personnel. (Giám đốc mới nhiều khả năng sẽ tạo ra những thay đổi lớn về nhân sự.) - nhân viên (employee): The number of employees in the company has trebled over the past decade. (Số lượng nhân viên của công ty đã tăng gấp 3 lần trong thập kỷ qua.)