VIETNAMESE

người buôn bán nhỏ

ENGLISH

small business owner

  
NOUN

/smɔl ˈbɪznəs ˈoʊnər/

"Người buôn bán nhỏ là người kinh doanh với quy mô nhỏ, thường là các sản phẩm địa phương hoặc nhỏ hơn. "

Ví dụ

1.

Người buôn bán nhỏ đã vay tiền để mở rộng kinh doanh.

The small business owner took a loan to expand his business.

2.

Người buôn bán nhỏ đã cố gắng duy trì cửa hàng của mình mở cửa trong thời kỳ đại dịch.

The small business owner managed to keep his shop open during the pandemic.

Ghi chú

Dưới đây là ba thuật ngữ tiếng Anh phổ biến để chỉ các loại hình kinh doanh nhỏ: - Start-up (doanh nghiệp khởi nghiệp): Đây là một loại hình kinh doanh mới, thường được khởi động bởi những người trẻ và đầy nhiệt huyết (young and enthusiastic). Start-up thường tập trung vào các sản phẩm hoặc dịch vụ mới, chưa có trên thị trường và có tính sáng tạo cao. Mục tiêu của start-up là phát triển nhanh chóng và trở thành một công ty lớn. - Mom and pop shop (doanh nghiệp gia đình): Đây là một loại hình kinh doanh gia đình nhỏ, được điều hành bởi vợ chồng hoặc một gia đình. Các cửa hàng này thường cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ cần thiết cho cộng đồng địa phương, ví dụ như siêu thị nhỏ, quán ăn, tiệm tạp hóa, hoặc cửa hàng bán lẻ. - Small business (doanh nghiệp nhỏ): Đây là một thuật ngữ tổng quát (umbrella term) để chỉ các doanh nghiệp nhỏ với quy mô vừa phải. Các doanh nghiệp này thường có ít hơn 500 nhân viên và doanh thu thấp hơn so với các công ty lớn. Small business có thể bao gồm nhiều ngành nghề, từ dịch vụ đến sản xuất và bán lẻ.