VIETNAMESE

nhân viên lao công

ENGLISH

cleaner

  
NOUN

/ˈklinər/

janitor

Nhân viên lao công là nhân viên đảm bảo vệ sinh cho cơ quan họ đang làm việc, ví dụ như trong các công ty, khách sạn, công sở, nhà trường, bệnh viện,...

Ví dụ

1.

Nhân viên lao công dọn sạch thùng rác và vệ sinh phòng vệ sinh.

The cleaner emptied the trash bins and sanitized the restrooms.

2.

Nhân viên lao công lau sàn nhà và lau sạch các bề mặt để duy trì sự sạch sẽ.

The cleaner mopped the floors and wiped down the surfaces to maintain cleanliness.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "cleaner": - Nếu "cleaner" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người làm vệ sinh, người dọn dẹp hoặc chất làm sạch. Ví dụ: "The cleaner comes to our office every evening to tidy up and vacuum the floors." (Người làm vệ sinh đến văn phòng của chúng tôi mỗi tối để dọn dẹp và hút bụi sàn nhà.) - Nếu "cleaner" được sử dụng như một danh từ, nó cũng có thể chỉ một thiết bị hoặc chất làm sạch. Ví dụ: "I need to buy a new cleaner for the windows because the old one is not working properly." (Tôi cần mua một thiết bị làm sạch mới cho cửa sổ vì cái cũ không hoạt động đúng cách.)