VIETNAMESE

an

bình an, yên bình

ENGLISH

peaceful

  
ADJ

/ˈpisfəl/

tranquil

An là từ chỉ trạng thái bình yên, ổn định.

Ví dụ

1.

Tiếng sóng biển mang lại cảm giác bình an cho tâm hồn tôi.

The sound of the ocean waves brought a sense of peacefulness to my mind.

2.

Cô cảm thấy an bình khi ngồi trong vườn, lắng nghe tiếng chim hót líu lo.

She felt peaceful while sitting in the garden, listening to the birds chirping.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với từ an (peaceful) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - serene : calm, tranquil, peaceful (yên bình, thanh thản) - placid : calm, peaceful, undisturbed (yên tĩnh, êm đềm) - tranquil : peaceful, calm, serene (yên tĩnh, thanh bình) - halcyon : peaceful, tranquil, calm (yên bình, tĩnh lặng) - hushed : quiet, peaceful, still (im lặng, yên bình)