VIETNAMESE
nghề may mặc
ENGLISH
garment profession
/ˈɡɑrmənt prəˈfɛʃən/
Nghề may mặc là công việc sản xuất quần áo.
Ví dụ
1.
Nghề may mặc đòi hỏi phải có kiến thức tốt về kỹ thuật may.
Garment profession requires a good knowledge of sewing techniques.
2.
Nghề may mặc có tính cạnh tranh cao nhưng rất bổ ích.
The garment profession is highly competitive but rewarding.
Ghi chú
Từ vựng ngành may mặc: - material: chất liệu - measurement: đo lường - sewing: khâu vá - fabric: vải - weave: đan, dệt - zipper: khóa kéo
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết