VIETNAMESE

trưởng phòng nội vụ

ENGLISH

head of internal affairs

  
NOUN

/hɛd ʌv ɪnˈtɜrnəl əˈfɛrz/

Trưởng phòng nội vụ: Người đứng đầu bộ phận nội vụ trong một công ty hoặc tổ chức, chịu trách nhiệm về các vấn đề nội bộ.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng nội vụ đảm bảo tuân thủ các chính sách của công ty và điều tra mọi hành vi sai trái của nhân viên.

The head of internal affairs ensures compliance with company policies and investigates any employee misconduct.

2.

Trưởng phòng nội vụ đã tiến hành một cuộc điều tra về cáo buộc vi phạm các giao thức bảo mật.

The head of internal affairs conducted an inquiry into the alleged breach of security protocols.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt internal và external nhé! - Internal có nghĩa là liên quan đến bên trong, nội bộ hoặc nội tại của một hệ thống, tổ chức hoặc cá nhân. Nó đề cập đến các yếu tố, vấn đề hoặc tình huống xảy ra bên trong một đối tượng. Ví dụ: Internal conflicts within the company led to a decrease in productivity. (Các xung đột nội bộ trong công ty dẫn đến sự giảm năng suất.) - External có nghĩa là liên quan đến bên ngoài, bên trong không liên quan đến một hệ thống, tổ chức hoặc cá nhân. Nó đề cập đến các yếu tố, vấn đề hoặc tình huống xuất hiện từ bên ngoài đối tượng đó. Ví dụ: The company faced external challenges such as increased competition and economic downturn. (Công ty đối mặt với những thách thức từ bên ngoài như cạnh tranh gia tăng và suy thoái kinh tế.)