VIETNAMESE

bận lòng

lo lắng, lo âu, phiền lòng

ENGLISH

concerned

  
ADJ

/kənˈsɜrnd/

anxious, worried, nervous

Bận lòng là từ chỉ trạng thái tâm lý vẫn còn nhiều suy nghĩ, vướng bận, lo lắng về một điều đã xảy ra.

Ví dụ

1.

Cô ấy bận lòng về kỳ thi sắp tới của mình.

She was concerned about her upcoming exam.

2.

Tôi vẫn bận lòng về các vấn đề sức khỏe của bạn.

I'm still concerned about your health problems.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với từ bận lòng (concerned) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - worried: lo lắng, lo âu - anxious: lo lắng, khắc khoải - troubled: lo lắng, đau lòng - distressed: lo lắng, buồn phiền - fretful: hay lo lắng, dễ tức giận - preoccupied: bận tâm, tập trung vào - caring: chu đáo, quan tâm - attentive: chu đáo, chăm sóc - thoughtful: chu đáo, suy nghĩ kỹ lưỡng