VIETNAMESE

trưởng ngành hàng

ENGLISH

industry leader

  
NOUN

/ˈɪndəstri ˈlidər/

Trưởng ngành hàng là người đứng đầu, có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh, mua bán hàng hóa trong một ngành hàng cụ thể.

Ví dụ

1.

Là trưởng ngành hàng, công ty chúng tôi đặt ra các tiêu chuẩn về chất lượng và đổi mới.

As an industry leader, our company sets the standards for quality and innovation.

2.

Trưởng ngành hàng đã có bài phát biểu quan trọng tại hội nghị thường niên.

The industry leader delivered a keynote speech at the annual conference.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt market leader và industry leader nhé! - Market leader (đứng đầu thị trường) là doanh nghiệp hoặc sản phẩm dẫn đầu trong một thị trường cụ thể, dựa trên chỉ số như doanh số bán hàng, thị phần và tầm nhìn của thị trường. Ví dụ: Samsung is the market leader in the global smartphone industry. (Samsung là nhà lãnh đạo thị trường trong ngành công nghiệp điện thoại di động toàn cầu.) - Industry leader (đứng đầu ngành) thì có ảnh hưởng rộng hơn, là doanh nghiệp hoặc cá nhân được coi là đạt được vị trí hàng đầu trong một ngành công nghiệp. Industry leader thường được công nhận vì sự đóng góp và ảnh hưởng của họ đến sự phát triển của ngành công nghiệp đó, bao gồm cả việc định hình xu hướng, phát minh công nghệ hoặc thiết lập tiêu chuẩn ngành, ảnh hưởng tới toàn bộ ngành công nghiệp đó. Ví dụ: Elon Musk is considered an industry leader in the electric vehicle industry due to his innovative approach and contributions to advancing sustainable transportation. (Elon Musk được coi là người đứng đầu ngành công nghiệp xe điện nhờ phong cách đổi mới và đóng góp vào việc thúc đẩy giao thông bền vững.)