VIETNAMESE

nhân viên phụ trách

ENGLISH

responsible staff person

  
NOUN

/riˈspɑnsəbəl stæf ˈpɜrsən/

Nhân viên phụ trách là người chịu trách nhiệm cho một công việc cụ thể trong tổ chức.

Ví dụ

1.

Nhân viên phụ trách giám sát các giao thức an toàn và đảm bảo tuân thủ trong tổ chức.

The responsible staff person monitored the safety protocols and ensured compliance within the organization.

2.

Nhân viên phụ trách giải quyết các khiếu nại của khách hàng và giải quyết các vấn đề.

The responsible staff person addressed customer complaints and resolved issues.

Ghi chú

Những từ thuộc word family "responsible": - Responsible (adj): có trách nhiệm. Ví dụ: As the team leader, he is responsible for ensuring the project's success. (Là người đứng đầu nhóm, anh ấy có trách nhiệm đảm bảo thành công của dự án.) - Responsibility (n): trách nhiệm. Ví dụ: It is important to take responsibility for our actions and their consequences. (Quan trọng là phải chịu trách nhiệm với hành động của chúng ta và hậu quả của chúng.) - Irresponsible (adj): không chịu trách nhiệm, vô trách nhiệm. Ví dụ: It is irresponsible to leave the campfire unattended. (Việc để lửa trại không được giám sát là vô trách nhiệm.) - Responsibly (adj): một cách có trách nhiệm. Ví dụ: She acted responsibly by reporting the incident immediately. (Cô ấy hành động một cách có trách nhiệm bằng cách báo cáo sự việc ngay lập tức.)