VIETNAMESE

bình dị

đơn giản, bình thường, giản dị

ENGLISH

simple

  
ADJ

/sɪmpəl/

simple, plain, unpretentious

Bình dị là đơn giản, giản dị.

Ví dụ

1.

Cô thích một cuộc sống bình dị không quá xa hoa.

She preferred a simple life without too many luxuries.

2.

Tôi có những sở thích bình dị, và tôi quá già và cáu kỉnh để thay đổi.

I’ve got simple interests, and I’m too old and cranky to change.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "simple" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - ordinary : bình thường, thông thường - plain : đơn giản, giản dị - basic : cơ bản, căn bản - uncomplicated : không phức tạp, đơn giản - modest : khiêm tốn, giản dị - humble : giản dị, khiêm tốn