VIETNAMESE

người làm quảng cáo

ENGLISH

advertiser

  
NOUN

/ˈædvərˌtaɪzər/

Người làm quảng cáo là người thiết kế và phát triển các chiến lược quảng cáo để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu cho khách hàng mục tiêu.

Ví dụ

1.

Công ty đã thuê một người làm quảng cáo để quảng bá sản phẩm mới của họ.

The company hired an advertiser to promote their new product.

2.

Tạp chí đã thuê một người làm quảng cáo để tạo ra các chiến dịch quảng cáo hấp dẫn.

The magazine hired an advertiser to create captivating ad campaigns.

Ghi chú

Cùng phân biệt advertising và marketing nha! - Tiếp thị (marketing) là quá trình xác định nhu cầu của khách hàng và xác định cách tốt nhất để đáp ứng những nhu cầu đó. - Quảng cáo (advertising) là việc thực hiện quảng bá một công ty và các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đó thông qua các kênh trả phí. Nói cách khác, quảng cáo là một thành phần của tiếp thị.