VIETNAMESE

người hành hình

đao phủ

ENGLISH

executioner

  
NOUN

/ˌɛksəˈkjuʃənər/

Người hành hình là người có nhiệm vụ xử tử các tù nhân án tử.

Ví dụ

1.

Người hành hình phải đeo mặt nạ để che giấu danh tính.

The executioner had to wear a mask to conceal his identity.

2.

Người hành hình thi hành án tử hình.

The executioner carried out the death penalty.

Ghi chú

Từ "execute" có nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây là một số nét nghĩa của từ này cùng với ví dụ và dịch tiếng Việt: - Thực hiện, thực thi (verb) Ví dụ: The CEO has instructed her staff to execute the plan as soon as possible. (Giám đốc điều hành đã yêu cầu nhân viên của mình thực hiện kế hoạch ngay lập tức.) - Hành hình, chém đầu (verb) Ví dụ: The king ordered his guards to execute the traitor in front of the public. (Vua ra lệnh cho các vệ sĩ của mình hành hình tội phạm tại chỗ trước mặt công chúng.) - Thực hiện một tài liệu pháp lý (verb) Ví dụ: The lawyer will execute the will of the deceased according to their wishes. (Luật sư sẽ thực hiện di chúc của người quá cố theo ý muốn của họ.) - Chạy một chương trình hoặc tệp (verb) Ví dụ: The computer will execute the code when the user clicks the "run" button. (Máy tính sẽ chạy mã khi người dùng nhấp vào nút "chạy".) - Thực hiện một phép tính hoặc toán tử (verb) Ví dụ: The calculator can execute complex mathematical operations quickly and accurately. (Máy tính cá nhân có thể thực hiện các phép tính toán học phức tạp một cách nhanh chóng và chính xác.)