VIETNAMESE

nghề phụ

nghề tay trái

ENGLISH

side hustle

  
NOUN

/saɪd ˈhʌsəl/

side job, side business

Nghề phụ là những công việc làm thêm ngoài thời gian làm công việc chính.

Ví dụ

1.

Nghề phụ là một cách để kiếm thêm thu nhập ngoài công việc chính.

A side hustle is a way to earn extra income outside of a primary job.

2.

Anh ấy bắt đầu nghề phụ với tư cách là một nhà văn tự do để kiếm thêm tiền.

He started a side hustle as a freelance writer to earn extra money.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với job: - nghề nghiệp (occupation): Due to his father's occupation, he grew up knowing about military matters. (Do nghề nghiệp của cha, anh lớn lên hiểu biết về các vấn đề quân sự.) - sự nghiệp (career): He seemed destined for a career as an engineer like his father. (Anh dường như được định sẵn cho sự nghiệp kỹ sư giống như cha mình.)