VIETNAMESE

trưởng môn

ENGLISH

sect leader

  
NOUN

/sɛkt ˈlidər/

Trưởng môn là người đứng đầu một môn phái võ thuật, tôn giáo, hoặc một ngành nghề nào đó.

Ví dụ

1.

Trưởng môn cung cấp hướng dẫn về tâm linh và lãnh đạo cộng đồng tôn giáo.

The sect leader provides spiritual guidance and leads the religious community.

2.

Trưởng môn phái tiến hành nghi lễ tế thần cho các tín đồ.

The sect leader conducted a sacred ritual for the followers.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt sect leader và section head nhé! - Sect leader (trưởng môn phái) là người đứng đầu một tôn giáo hoặc một tộc người, trưởng môn phái cụ thể. Họ có thể có vai trò lãnh đạo tôn giáo, quản lý các nghi lễ và hoạt động của tôn giáo, và thường được tôn trọng và tuân thủ bởi thành viên trong cộng đồng tôn giáo đó. Ví dụ: The sect leader guided his followers in spiritual matters and provided them with moral teachings. (Trưởng môn phái hướng dẫn những người theo đạo về các vấn đề tâm linh và truyền thụ cho họ những bài học đạo đức.) - Section head (trưởng phòng, trưởng ban) là người đứng đầu một phần trong một tổ chức, công ty hoặc tổ chức chính phủ. Họ có trách nhiệm quản lý, điều hành và giám sát một phần cụ thể của tổ chức đó, và thường chịu trách nhiệm về việc đạt được mục tiêu và thành công của phần đó. Ví dụ: The section head oversees the operations and performance of the sales department. (Trưởng phòng giám sát hoạt động và hiệu suất của bộ phận bán hàng.)