VIETNAMESE
nghệ sĩ đường phố
người biểu diễn đường phố
ENGLISH
street performer
/strit pərˈfɔrmər/
street artist, bustler
"Nghệ sĩ đường phố là nghệ sĩ biểu diễn nghệ thuật trên đường phố như múa, hát, xiếc, v.v. "
Ví dụ
1.
Nghệ sĩ đường phố đã gây ấn tượng với đám đông bằng kỹ năng tung hứng của mình.
The street performer impressed the crowd with his juggling skills.
2.
Những người nghệ sĩ đường phố thường dựa vào tiền boa từ khán giả để kiếm thu nhập.
Street performers often rely on tips from their audience for income.
Ghi chú
Stage performer và street performer đều là những nghệ sĩ biểu diễn, tuy nhiên có sự khác biệt về địa điểm và phong cách biểu diễn. - Stage performer (nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu) thường biểu diễn trong các sự kiện trên sân khấu, như các buổi diễn ca nhạc, kịch, hội chợ (fair), triển lãm (exhibition), hoặc trong các nhà hát (opera house), phòng biểu diễn, và được trả tiền trước đó để biểu diễn. Họ thường sử dụng các thiết bị kỹ thuật số (digital) và ánh sáng (lightning) để tạo ra các hiệu ứng đặc biệt (special effect) trong buổi biểu diễn của họ. - Street performer (nghệ sĩ biểu diễn đường phố) thường biểu diễn ở các nơi công cộng (public space), như vỉa hè, công viên, chợ, và không có sân khấu cố định. Họ thường biểu diễn các thể loại như hát, múa, xiếc, và tạo hình bong bóng. Street performer không được trả tiền trước đó để biểu diễn, nhưng họ thu tiền đóng góp (tips) từ khán giả sau khi biểu diễn xong.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết