VIETNAMESE

nữ anh hùng

vị nữ anh hùng

ENGLISH

heroine

  
NOUN

/ˈhɛroʊən/

Nữ anh hùng là người phụ nữ xuất sắc, gan dạ, dũng cảm, và có thành tựu lớn trong việc bảo vệ và cứu giúp người khác.

Ví dụ

1.

Nhân vật nữ anh hùng của câu chuyện đã cứu thế giới bằng sự dũng cảm của mình.

The heroine of the story saved the day with her bravery.

2.

Nhân vật nữ anh hùng của cuốn tiểu thuyết đã vượt qua vô số thử thách trong suốt cốt truyện.

The novel's heroine overcame numerous challenges throughout the plot.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt heroine và heroin vì hai từ này rất dễ bị nhầm lẫn về mặt chính tả. - Heroine là một từ danh từ dùng để chỉ nữ nhân vật chính hoặc nhân vật nữ anh hùng trong một tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc truyền hình. Nó thể hiện vai trò và tầm quan trọng của nữ nhân vật đó trong câu chuyện. Ví dụ: Elizabeth Bennet is the heroine of the novel "Pride and Prejudice" by Jane Austen. (Elizabeth Bennet là nữ anh hùng trong tiểu thuyết "Độc ác và định kiến" của Jane Austen.) - Heroin là một chất ma túy thuộc loại opioid, có tính nghiện và gây hại cho sức khỏe. Nó được tạo ra từ morphine, một chất có nguồn gốc từ cây thuốc phiện, và được sử dụng như một chất gây mê và kích thích tác động trực tiếp đến hệ thần kinh. Ví dụ: Heroin abuse can lead to severe health problems and addiction. (Lạm dụng heroin có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và nghiện.)